Có 4 kết quả:
娴静 xián jìng ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 嫻靜 xián jìng ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 閑靜 xián jìng ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 闲静 xián jìng ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gentle and refined
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gentle and refined
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) tranquil
(2) tranquil
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calm
(2) tranquil
(2) tranquil